bình đẳng giới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ ɗa̰ŋ˧˩˧ zəːj˧˥ɓïn˧˧ ɗaŋ˧˩˨ jə̰ːj˩˧ɓɨn˨˩ ɗaŋ˨˩˦ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ ɗaŋ˧˩ ɟəːj˩˩ɓïŋ˧˧ ɗa̰ʔŋ˧˩ ɟə̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

bình đẳng giới

  1. Đối xử bình đẳng giữa phụ nữnam giới.
    Thúc đẩy bình đẳng giới.

Dịch[sửa]