Bước tới nội dung

bình cư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩˧˧ɓïn˧˧˧˥ɓɨn˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧˧˥ɓïŋ˧˧˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

bình cư

  1. bằng phẳng. ý nói.
    Đời sống bình thường

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]