bình tặc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ ta̰ʔk˨˩ɓïn˧˧ ta̰k˨˨ɓɨn˨˩ tak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ tak˨˨ɓïŋ˧˧ ta̰k˨˨

Động từ[sửa]

bình tặc

  1. Dẹp yên giặc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]