Bước tới nội dung

bò húc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa +‎ húc. Do logo của sản phẩm này có hình tượng 2 con bò đang "húc" nhau.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̤˨˩ huk˧˥ɓɔ˧˧ hṵk˩˧ɓɔ˨˩ huk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˧ huk˩˩ɓɔ˧˧ hṵk˩˧

Danh từ

[sửa]

húc

  1. (thông tục) Red Bull – một loại nước tăng lực.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]