bóng dáng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓawŋ˧˥ zaːŋ˧˥ | ɓa̰wŋ˩˧ ja̰ːŋ˩˧ | ɓawŋ˧˥ jaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawŋ˩˩ ɟaːŋ˩˩ | ɓa̰wŋ˩˧ ɟa̰ːŋ˩˧ |
Danh từ
[sửa]bóng dáng
- Hình dáng trông thấp thoáng.
- Bạn đọc sẽ tìm được bóng dáng của mấy thế hệ con người cách mạng (Đặng Thai Mai)
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: silhouette
- Tiếng Hà Lan: silhouet de ~, het ~
- Tiếng Pháp: silhouette gc
Tham khảo
[sửa]- "bóng dáng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)