Bước tới nội dung

silhouette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
silhouette

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪ.lə.ˈwɛt/

Danh từ

[sửa]

silhouette /ˌsɪ.lə.ˈwɛt/

  1. Bóng, hình bóng.

Ngoại động từ

[sửa]

silhouette ngoại động từ /ˌsɪ.lə.ˈwɛt/

  1. In bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.lwɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
silhouette
/si.lwɛt/
silhouettes
/si.lwɛt/

silhouette gc /si.lwɛt/

  1. Hình bóng.
    Des silhouettes sur le mur — những hình bóng trên tường
    Silhouette d’une femme — hình bóng của một phụ nữ
  2. Đường nét (thân thể).
    Avoir une silhouette élégante — có đường nét thanh nhã
    silhouette de tir — bia hình người (để tập bắn)
    Silhouette de tir mobile — bia hình người di động

Tham khảo

[sửa]