Bước tới nội dung

bóng tang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˥ taːŋ˧˧ɓa̰wŋ˩˧ taːŋ˧˥ɓawŋ˧˥ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˩˩ taːŋ˧˥ɓa̰wŋ˩˧ taːŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

bóng tang

  1. Bóng cây dâu, ý nói.
    Cha mẹ đã già

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]