Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
bù trì
- (cũ) Chăm lo, nuôi nấng chu đáo hoặc giúp đỡ một cách ân cần.
mẹ cha bù trì
nuôi nấng, bù trì
Tham khảo[sửa]
- Bù trì, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-