bùm tum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṳm˨˩ tum˧˧ɓum˧˧ tum˧˥ɓum˨˩ tum˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓum˧˧ tum˧˥ɓum˧˧ tum˧˥˧

Tính từ[sửa]

bùm tum

  1. (ít dùng) Như um tùm
    cây cối bùm tum

Tham khảo[sửa]

  • Bùm tum, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam