bùng hàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṳŋ˨˩ ha̤ːŋ˨˩ɓuŋ˧˧ haːŋ˧˧ɓuŋ˨˩ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuŋ˧˧ haːŋ˧˧

Động từ[sửa]

bùng hàng

  1. (Từ mới, bán hàng online) Đặt hàng rồi không chịu nhận hàng.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)