bút lục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓut˧˥ lṵʔk˨˩ɓṵk˩˧ lṵk˨˨ɓuk˧˥ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓut˩˩ luk˨˨ɓut˩˩ lṵk˨˨ɓṵt˩˧ lṵk˨˨

Danh từ[sửa]

bút lục

  1. Bản ghi, tài liệu ghi lại, sự ghi lại.
    Tập bút lục toà án.

Tham khảo[sửa]

  • Bút lục, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam