Bước tới nội dung

bút tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓut˧˥ tïk˧˥ɓṵk˩˧ tḭ̈t˩˧ɓuk˧˥ tɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓut˩˩ tïk˩˩ɓṵt˩˧ tḭ̈k˩˧

Danh từ

bút tích

  1. Nét chữ viết tay, bản viết tay còn để lại (của người đã chết hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng).
    Bút tích Hồ Chủ tịch.

Dịch