băng lậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ lə̰ʔw˨˩ɓaŋ˧˥ lə̰w˨˨ɓaŋ˧˧ ləw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ ləw˨˨ɓaŋ˧˥ lə̰w˨˨ɓaŋ˧˥˧ lə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

băng lậu

  1. Bệnh xuất huyết không bình thườngtử cung của nữ giới ngoài chu kỳ kinh nguyệt.