bạch cập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ kə̰ʔp˨˩ɓa̰t˨˨ kə̰p˨˨ɓat˨˩˨ kəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ kəp˨˨ɓa̰jk˨˨ kə̰p˨˨

Danh từ[sửa]

bạch cập

  1. Loại cây thảo mộc họ lan có tên khoa học Beletia hyacinthina R. Br., có tác dụng cầm máu, bổ phế.