bản sư

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧˧˧ɓaːŋ˧˩˨ ʂɨ˧˥ɓaːŋ˨˩˦ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ ʂɨ˧˥ɓa̰ːʔn˧˩ ʂɨ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

bản sư

  1. Vị sư thầy của mình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]