bất chấp thủ đoạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ʨəp˧˥ tʰṵ˧˩˧ ɗwa̰ːʔn˨˩ɓə̰k˩˧ ʨə̰p˩˧ tʰu˧˩˨ ɗwa̰ːŋ˨˨ɓək˧˥ ʨəp˧˥ tʰu˨˩˦ ɗwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ʨəp˩˩ tʰu˧˩ ɗwan˨˨ɓət˩˩ ʨəp˩˩ tʰu˧˩ ɗwa̰n˨˨ɓə̰t˩˧ ʨə̰p˩˧ tʰṵʔ˧˩ ɗwa̰n˨˨

Tục ngữ[sửa]

bất chấp thủ đoạn

  1. (biếm) Hành xử theo mục đíchkết quả.
    Từ địa vị diễn viên hài cấp ba, nàng song phi bất chấp thủ đoạn để được nhận vai chính trong các bộ phim ăn khách.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)