Bước tới nội dung

bấy lâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəj˧˥ ləw˧˧ɓə̰j˩˧ ləw˧˥ɓəj˧˥ ləw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəj˩˩ ləw˧˥ɓə̰j˩˧ ləw˧˥˧

Phó từ

[sửa]

bấy lâu trgt.

  1. Từ ngày xa ấy đến nay.
    Bấy lâu mới được một ngày (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]