bấy lâu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəj˧˥ ləw˧˧ | ɓə̰j˩˧ ləw˧˥ | ɓəj˧˥ ləw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəj˩˩ ləw˧˥ | ɓə̰j˩˧ ləw˧˥˧ |
Phó từ[sửa]
bấy lâu trgt.
- Từ ngày xa ấy đến nay.
- Bấy lâu mới được một ngày (Truyện Kiều)
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bấy lâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)