bằng giá
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ŋ˨˩ zaː˧˥ | ɓaŋ˧˧ ja̰ː˩˧ | ɓaŋ˨˩ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˧ ɟaː˩˩ | ɓaŋ˧˧ ɟa̰ː˩˧ |
bằng giá
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |