Bước tới nội dung

bồ đà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤˨˩ ɗa̤ː˨˩ɓo˧˧ ɗaː˧˧ɓo˨˩ ɗaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˧ ɗaː˧˧

Danh từ

[sửa]

bồ đà

  1. Một loại ma túy được sản xuất từ thân, lá, búp của cây cần sahoạt chất chính là Tetrahydrocannabinol.
    Hút bồ đà chơi banh bóng đá gà.