bồ đà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤˨˩ ɗa̤ː˨˩ɓo˧˧ ɗaː˧˧ɓo˨˩ ɗaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˧ ɗaː˧˧

Danh từ[sửa]

bồ đà

  1. Một loại ma túy được sản xuất từ thân, lá, búp của cây cần sahoạt chất chính là Tetrahydrocannabinol.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).