Bước tới nội dung

bồi bàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤j˨˩ ɓa̤ːn˨˩ɓoj˧˧ ɓaːŋ˧˧ɓoj˨˩ ɓaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓoj˧˧ ɓaːn˧˧

Danh từ

[sửa]

bồi bàn

  1. người làm thuê chuyên phục vụ ở bàn ăn
    gọi bồi bàn tính tiền
    làm bồi bàn cho nhà hàng

Đồng nghĩa

[sửa]
  • người hầu bàn
  • người phục vụ

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)