bồi bút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤j˨˩ ɓut˧˥ɓoj˧˧ ɓṵk˩˧ɓoj˨˩ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓoj˧˧ ɓut˩˩ɓoj˧˧ ɓṵt˩˧

Danh từ[sửa]

bồi bút

  1. Người làm tay sai cho một chính quyền bằng hoạt động viết lách.
    Dư luận lên án bọn bồi bút.