bụng bảo dạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṵʔŋ˨˩ ɓa̰ːw˧˩˧ za̰ːʔ˨˩ɓṵŋ˨˨ ɓaːw˧˩˨ ja̰ː˨˨ɓuŋ˨˩˨ ɓaːw˨˩˦ jaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuŋ˨˨ ɓaːw˧˩ ɟaː˨˨ɓṵŋ˨˨ ɓaːw˧˩ ɟa̰ː˨˨ɓṵŋ˨˨ ɓa̰ːʔw˧˩ ɟa̰ː˨˨

Cụm từ[sửa]

bụng bảo dạ

  1. Tự nhủ mình, không nói ra.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)