bức bối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨk˧˥ ɓoj˧˥ɓɨ̰k˩˧ ɓo̰j˩˧ɓɨk˧˥ ɓoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨk˩˩ ɓoj˩˩ɓɨ̰k˩˧ ɓo̰j˩˧

Tính từ[sửa]

bức bối

  1. từ diễn tả cảm giác khó chịu, không bình thường trong người

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)