ba gác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pháp bagage.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ɣaːk˧˥ɓaː˧˥ ɣa̰ːk˩˧ɓaː˧˧ ɣaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɣaːk˩˩ɓaː˧˥˧ ɣa̰ːk˩˧

Danh từ[sửa]

ba gác

  1. Xe ba bánh, dùng để chở hàng.

Từ dẫn xuất[sửa]