Bước tới nội dung

ba mươi sáu chước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ mɨəj˧˧ saw˧˥ ʨɨək˧˥ɓaː˧˥ mɨəj˧˥ ʂa̰w˩˧ ʨɨə̰k˩˧ɓaː˧˧ mɨəj˧˧ ʂaw˧˥ ʨɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ mɨəj˧˥ ʂaw˩˩ ʨɨək˩˩ɓaː˧˥˧ mɨəj˧˥˧ ʂa̰w˩˧ ʨɨə̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

ba mươi sáu chước

  1. Một danh từ chỉ chung tất cả các mưu kế.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]