Bước tới nội dung

ba tăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ tiếng Pháp patente.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ taŋ˧˧ɓaː˧˥ taŋ˧˥ɓaː˧˧ taŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ taŋ˧˥ɓaː˧˥˧ taŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ba tăng

  1. Môn bài theo cách gọi thời Pháp thuộc.
    Thuế ba tăng.