Bước tới nội dung

ba xuân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ swən˧˧ɓaː˧˥ swəŋ˧˥ɓaː˧˧ swəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ swən˧˥ɓaː˧˥˧ swən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ba xuân

  1. Ba tháng xuân, tuổi xuân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]