Bước tới nội dung

back-slang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˈslæŋ/

Danh từ

[sửa]

back-slang /ˈbæk.ˈslæŋ/

  1. Tiếng lóng của Anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy.

Tham khảo

[sửa]