boy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn, Anh Mỹ thông dụng) enPR: boi, IPA(ghi chú): /bɔɪ/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - (miền Nam Hoa Kì) IPA(ghi chú): /bɔːə/
- Vần: -ɔɪ
Danh từ
[sửa]boy /ˈbɔɪ/
- Con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra).
- Học trò trai, học sinh nam.
- Người đầy tớ trai.
- (Thân mật) Bạn thân.
- my boy — bạn tri kỷ của tôi
- Người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên.
- (The boy) (từ lóng) rượu sâm banh.
- the bottle of the boy — một chai sâm banh
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "boy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
boy /bɔj/ |
boys /bɔj/ |
boy gđ /bɔj/
Tham khảo
[sửa]- "boy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |