badinage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌbæ.dᵊn.ˈɑːʒ/
Danh từ[sửa]
badinage /ˌbæ.dᵊn.ˈɑːʒ/
Tham khảo[sửa]
- "badinage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.di.naʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
badinage /ba.di.naʒ/ |
badinages /ba.di.naʒ/ |
badinage gđ /ba.di.naʒ/
- Sự bông lơn.
- Phong cách bông lơn (trong lời nói, trong câu văn).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "badinage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)