balle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
balle
/bal/
balles
/bal/

balle gc /bal/

  1. Quả bóng, quả banh.
  2. Viên đạn.
    à vous la balle — đến lượt anh
    enfant de la balle — con nối nghiệp cha
    prendre (saisir) la balle au bond — chụp lấy thời cơ
    renvoyer la balle — đối đáp kịch liệt
    se renvoyer la balle — đối đáp nhau+ đổ lỗi cho nhau

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
balle
/bal/
balles
/bal/

balle gc /bal/

  1. Kiện hàng; kiện giấy (mười ram).
  2. (Thân mật) Mặt.
    Avoir une grosse balle — có mặt to
  3. (Số nhiều, thân mật) Frăng, .
    J'en ai eu pour deux cents balles — tớ sắm cái đó hết hai trăm tì đấy
  4. Vỏ trấu (của thóc).

Tham khảo[sửa]