bandied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]bandied
Chia động từ
[sửa]bandy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bandy | |||||
Phân từ hiện tại | bandying | |||||
Phân từ quá khứ | bandied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bandy | bandy hoặc bandiest¹ | bandies hoặc bandieth¹ | bandy | bandy | bandy |
Quá khứ | bandied | bandied hoặc bandiedst¹ | bandied | bandied | bandied | bandied |
Tương lai | will/shall² bandy | will/shall bandy hoặc wilt/shalt¹ bandy | will/shall bandy | will/shall bandy | will/shall bandy | will/shall bandy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bandy | bandy hoặc bandiest¹ | bandy | bandy | bandy | bandy |
Quá khứ | bandied | bandied | bandied | bandied | bandied | bandied |
Tương lai | were to bandy hoặc should bandy | were to bandy hoặc should bandy | were to bandy hoặc should bandy | were to bandy hoặc should bandy | were to bandy hoặc should bandy | were to bandy hoặc should bandy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bandy | — | let’s bandy | bandy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.