bandog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæn.ˌdɔɡ/

Danh từ[sửa]

bandog /ˈbæn.ˌdɔɡ/

  1. Chó bị xích.
  2. Giống chó lớn tai cụp.

Tham khảo[sửa]