Bước tới nội dung

bang liên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːŋ˧˧ liən˧˧ɓaːŋ˧˥ liəŋ˧˥ɓaːŋ˧˧ liəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˥ liən˧˥ɓaːŋ˧˥˧ liən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bang liên

  1. Một tổ chức bao gồm một số đảng phái hoặc nhóm hợp nhất thành một liên minh hoặc liên đoàn.

Dịch

[sửa]