barde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
barde
/baʁd/
bardes
/baʁd/

barde /baʁd/

  1. (Sử học) Nhà thơ hát rong.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
barde
/baʁd/
bardes
/baʁd/

barde gc /baʁd/

  1. mỡ bọc (bọc ngoài thịt để nướng).
  2. (Sử học) Giáp ngựa chiến.
  3. (A toute barde) (thân mật) nhanh, hết tốc lực.

Tham khảo[sửa]