barn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑːrn/

Danh từ[sửa]

barn /ˈbɑːrn/

  1. Kho thóc.
  2. Ngôi nhà thô sơ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuồng trâu bò, chuồng ngựa.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nơi để xe điện.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)