barratry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛr.ə.tri/
Danh từ
[sửa]barratry /ˈbɛr.ə.tri/
- Tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi.
- (Hàng hải) Sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu.
Tham khảo
[sửa]- "barratry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)