Bước tới nội dung

bascule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæs.ˌkjuːəl/

Danh từ

[sửa]

bascule /ˈbæs.ˌkjuːəl/

  1. Máy nâng (cầu cất).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bascule
/bas.kyl/
bascule
/bas.kyl/

bascule gc /bas.kyl/

  1. (Kỹ thuật) Tay gạt, tay đòn.
  2. Ván bập bênh (cho trẻ con chơi).
  3. Cân bàn.
    politique de bascule — (chính trị) chính sách hai tay

Tham khảo

[sửa]