Bước tới nội dung

basin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪ.sᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

basin (số nhiều basins)

  1. Cái chậu.
  2. Chỗ trũng lòng chảo.
  3. (Địa lý,địa chất) Lưu vực, bể, bồn.
    river basin — lưu vực sông
    coal basin — bể than
  4. Vũng, vịnh nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.zɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
basin
/ba.zɛ̃/
basin
/ba.zɛ̃/

basin /ba.zɛ̃/

  1. Vải bazin.

Tham khảo

[sửa]