basin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbeɪ.sᵊn/
![]() | [ˈbeɪ.sᵊn] |
Danh từ
[sửa]basin (số nhiều basins)
Tham khảo
[sửa]- "basin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.zɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
basin /ba.zɛ̃/ |
basin /ba.zɛ̃/ |
basin gđ /ba.zɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "basin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)