Bước tới nội dung

battery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
battery

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.tə.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

battery /ˈbæ.tə.ri/

  1. (Quân sự) Khẩu đội (pháo).
  2. (Điện học) Bộ pin, ắc quy, bình điện
  3. Bộ.
    cooking battery — bộ đồ xoong chảo
  4. Dãy chuồng nuôi nhốt.
    battery chicken — gà nhốt vỗ béo
  5. (Pháp lý) Sự hành hung, sự bạo hành.

Thành ngữ

[sửa]
  • to turn someone's battery against himself: Lấy gậy ông đập lưng ông.

Tham khảo

[sửa]