battue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bæ.ˈtuː/
Danh từ
[sửa]battue /bæ.ˈtuː/
Tham khảo
[sửa]- "battue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ty/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | battue /ba.ty/ |
battues /ba.ty/ |
Giống cái | battue /ba.ty/ |
battues /ba.ty/ |
battue gc /ba.ty/
- Xem battu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
battue /ba.ty/ |
battues /ba.ty/ |
battue gc /ba.ty/
Tham khảo
[sửa]- "battue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)