bazaar
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [bə.ˈzɑːr] |
Danh từ[sửa]
bazaar /bə.ˈzɑːr/
- Chợ (ở phương Đông).
- Hàng tạp hoá (Anh, Mỹ).
- Cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện.
Tham khảo[sửa]