Bước tới nội dung

be bé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ˧˧ ɓɛ˧˥ɓɛ˧˥ ɓɛ̰˩˧ɓɛ˧˧ ɓɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˧˥ ɓɛ˩˩ɓɛ˧˥˧ ɓɛ̰˩˧

Danh từ

[sửa]

be bé

  1. (kích thước, âm thanh) hơi .
    túp lều be bé
    "Những âm thanh chỉ be bé, mơ hồ, gần như hư không." (THoài; 35)

Tham khảo

[sửa]
  • Be bé, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam