be bé
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɛ˧˧ ɓɛ˧˥ | ɓɛ˧˥ ɓɛ̰˩˧ | ɓɛ˧˧ ɓɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɛ˧˥ ɓɛ˩˩ | ɓɛ˧˥˧ ɓɛ̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]be bé
- (kích thước, âm thanh) hơi bé.
- túp lều be bé
- "Những âm thanh chỉ be bé, mơ hồ, gần như hư không." (THoài; 35)
Tham khảo
[sửa]- Be bé, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam