beagle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbi.ɡəl/
Danh từ[sửa]
beagle /ˈbi.ɡəl/
Tham khảo[sửa]
- "beagle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.ɡœl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
beagle /bi.ɡœl/ |
beagles /baɡl/ |
beagle gđ /bi.ɡœl/
Tham khảo[sửa]
- "beagle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)