bearer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛr.ɜː/

Danh từ[sửa]

bearer /ˈbɛr.ɜː/

  1. Người đem, người mang, người cầm (thư, điện... ); người khiêng, người vác, người tải.
    bearer company — đơn vị tải thương (tại trận địa)
  2. Vật sinh lợi nhiều.
    a good bearer — cây sai quả, cây nhiều hoa
  3. (Vật lý) Vật đỡ, cái giá, cái trụ.

Tham khảo[sửa]