Bước tới nội dung

beeves

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

beeves (bất qui tắc) , số nhiều beeves

  1. Thịt .
  2. (Thường) Số nhiều thịt (để giết ăn thịt).
  3. Sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn.

Động từ

[sửa]

beeves '

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) phàn nàn, than vãn.
  2. To beef up (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)