Bước tới nội dung

beige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

beige /ˈbeɪʒ/

  1. Vải len mộc.
  2. Màu be.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực beige
/bɛʒ/
beiges
/bɛʒ/
Giống cái beige
/bɛʒ/
beiges
/bɛʒ/

beige /bɛʒ/

  1. () Màu be.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
beige
/bɛʒ/
beiges
/bɛʒ/

beige /bɛʒ/

  1. Màu be.

Tham khảo

[sửa]