beige
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbeɪʒ/
![]() | [ˈbeɪʒ] |
Danh từ[sửa]
beige /ˈbeɪʒ/
Tham khảo[sửa]
- "beige". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛʒ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | beige /bɛʒ/ |
beiges /bɛʒ/ |
Giống cái | beige /bɛʒ/ |
beiges /bɛʒ/ |
beige /bɛʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
beige /bɛʒ/ |
beiges /bɛʒ/ |
beige gđ /bɛʒ/
Tham khảo[sửa]
- "beige". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)