benjamin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛn.dʒə.mən/
Danh từ
[sửa]benjamin /ˈbɛn.dʒə.mən/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "benjamin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛ̃.ʒa.mɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
benjamin /bɛ̃.ʒa.mɛ̃/ |
benjamins /bɛ̃.ʒa.mɛ̃/ |
benjamin gđ /bɛ̃.ʒa.mɛ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "benjamin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)