Bước tới nội dung

berceur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛʁ.sœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực berceur
/bɛʁ.sœʁ/
berceurs
/bɛʁ.sœʁ/
Giống cái berceuse
/bɛʁ.søz/
berceuses
/bɛʁ.søz/

berceur /bɛʁ.sœʁ/

  1. Êm dịu.
  2. Đu đưa.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
berceuse
/bɛʁ.søz/
berceuses
/bɛʁ.søz/

berceur gc /bɛʁ.sœʁ/

  1. Điệu hát ru con.
  2. (Âm nhạc) Bài hát ru.
  3. Ghế xích đu, ghế chao.

Tham khảo

[sửa]