berthed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]berthed
Chia động từ
[sửa]berth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to berth | |||||
Phân từ hiện tại | berthing | |||||
Phân từ quá khứ | berthed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | berth | berth hoặc berthest¹ | berths hoặc bertheth¹ | berth | berth | berth |
Quá khứ | berthed | berthed hoặc berthedst¹ | berthed | berthed | berthed | berthed |
Tương lai | will/shall² berth | will/shall berth hoặc wilt/shalt¹ berth | will/shall berth | will/shall berth | will/shall berth | will/shall berth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | berth | berth hoặc berthest¹ | berth | berth | berth | berth |
Quá khứ | berthed | berthed | berthed | berthed | berthed | berthed |
Tương lai | were to berth hoặc should berth | were to berth hoặc should berth | were to berth hoặc should berth | were to berth hoặc should berth | were to berth hoặc should berth | were to berth hoặc should berth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | berth | — | let’s berth | berth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.